Thực đơn
Thuyền_rồng_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2022_–_500m_Nữ Kết quảThứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 2:21.897 | CK |
2 | Myanmar | 2:24.800 | BK |
3 | Thái Lan | 2:25.064 | BK |
4 | Singapore | 2:29.821 | BK |
5 | Ma Cao | 2:35.231 | BK |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Indonesia | 2:23.036 | CK |
2 | Hàn Quốc | 2:24.093 | CK |
3 | CHDCND Triều Tiên | 2:24.510 | BK |
4 | Hồng Kông | 2:37.461 | BK |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | CHDCND Triều Tiên | 2:24.310 | CK |
2 | Myanmar | 2:24.417 | CK |
3 | Thái Lan | 2:24.884 | CK |
4 | Singapore | 2:25.674 | MF |
5 | Hồng Kông | 2:28.937 | MF |
6 | Ma Cao | 2:33.004 | MF |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | Singapore | 2:28.511 |
2 | Hồng Kông | 2:31.045 |
3 | Ma Cao | 2:33.972 |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
Trung Quốc | 2:21.150 | |
Indonesia | 2:22.883 | |
Myanmar | 2:24.890 | |
4 | Thái Lan | 2:24.907 |
5 | CHDCND Triều Tiên | 2:25.043 |
6 | Hàn Quốc | 2:25.413 |
Thực đơn
Thuyền_rồng_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2022_–_500m_Nữ Kết quảLiên quan
Thuyền nhân Việt Nam Thuyền trưởng Phillips Thuyền nhân Thuyền nhân (phim) Thuyền và biển Thuyền giấy Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – 500m Nữ Thuyền buồm Thuyền buồm tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Thuyền thúngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuyền_rồng_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2022_–_500m_Nữ https://web.archive.org/web/20231006205227/https:/... https://web.archive.org/web/20231006205452/https:/... https://www.hangzhou2022.cn/En/ https://info.hangzhou2022.cn/en/results/dragon-boa... https://info.hangzhou2022.cn/en/results/dragon-boa...